Mục lục:
Định nghĩa - Gigabyte (G hoặc GByte) có nghĩa là gì?
Gigabyte (GB hoặc GByte) là đơn vị đo dữ liệu cho máy tính kỹ thuật số hoặc lưu trữ phương tiện. Một GB tương đương với một tỷ (1.000.000.000) byte hoặc một nghìn (1.000) megabyte (MB).
Techopedia giải thích Gigabyte (G hoặc GByte)
Một byte chứa tám bit bao gồm một chuỗi 0 và 1, chứa 256 giá trị nằm trong khoảng từ 0 đến 255. Nói chung, một byte là số bit được sử dụng để mã hóa một ký tự văn bản.
Theo Hệ thống đơn vị quốc tế (SI từ tiếng Pháp: Système International d'Unités), tiền tố giga đề cập đến một tỷ (10 9 hoặc 1.000.000.000) byte. Trong khoa học máy tính và CNTT, một GB bằng 1, 073, 741, 824 (1024 3 hoặc 2 30 ) byte. Năm 2000, Viện Kỹ sư Điện và Điện tử (IEEE) đã hợp nhất phê duyệt chính thức của Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) về tiền tố số liệu SI. Ví dụ: một GB là một tỷ byte và một kilobyte (KB) là một nghìn byte.
Đến cuối năm 1999, IEC chính thức khuyến nghị gibi, đối tác số liệu của giga, thay thế tiền tố giga.
Trong thế kỷ 21, thuật ngữ GB được sử dụng theo ngữ cảnh. Hầu hết các công ty mạng máy tính sử dụng gibi tiền tố SI cho gibibyte (GiB). Khi tham chiếu dung lượng RAM khả dụng, tiền tố nhị phân được sử dụng. Do đó, một GB bằng 1024 3 byte. Khi tham chiếu lưu trữ đĩa, một GB bằng khoảng 10 9 byte.
Phần mềm và hệ thống lưu trữ thường phân loại kích thước tệp bằng cách sử dụng kết hợp đơn vị nhị phân và SI, chẳng hạn như GB hoặc GiB.
