Mục lục:
Định nghĩa - Khả năng xử lý có nghĩa là gì?
Khả năng xử lý liên quan đến khả năng và tốc độ của bộ xử lý và số lượng hoạt động mà nó có thể thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định. Những loại phép đo này rất quan trọng đối với những người phân tích hệ thống phần cứng và đo lường năng lực và khả năng tổng thể của chúng.
Techopedia giải thích năng lực xử lý
Thông thường, các chuyên gia CNTT gọi bộ xử lý máy tính là Bộ xử lý trung tâm hoặc CPU. CPU là một con chip được cài đặt trên bo mạch chủ của máy tính. Bộ xử lý trung tâm xác định tốc độ tính toán của thiết bị phần cứng.
Khả năng xử lý CPU thường được đề cập dưới dạng Megahertz (MHz) hoặc Gigahertz (GHz). Các chuyên gia nói về tốc độ xung nhịp, đó là khả năng tiêu chuẩn của CPU để xoay vòng qua các hoạt động của nó theo thời gian. Điều quan trọng cần lưu ý là tốc độ xung nhịp chỉ là ước tính tối ưu điều kiện của dung lượng bộ xử lý và các vấn đề khác như tắc nghẽn hoặc yếu tố môi trường có thể làm giảm hoặc thay đổi công suất bộ xử lý trong hoạt động thực tế và sử dụng phần cứng.
Các bộ xử lý chip đơn ban đầu thường có tốc độ được đo bằng megahertz, nhưng cuối cùng đã đạt đến mức chuẩn 1 GHz. Nhiều loại bộ xử lý mới hơn liên quan đến việc xây dựng lõi kép hoặc lõi tứ, trong đó nhiều chip xử lý được đặt trong một hệ thống. Điều này đã dẫn đến khả năng xử lý hoặc tốc độ trong phạm vi lên tới 1 đến 2 GHz và lên đến vài gigahertz. Cùng với khả năng lưu trữ dữ liệu, độ phức tạp của hệ điều hành và các phát triển lớn khác trong CNTT, khả năng xử lý hoặc tốc độ là một phần quan trọng trong câu đố tiếp tục phát triển khi các kỹ sư chế tạo các bộ xử lý mạnh hơn bao giờ hết.
