Mục lục:
Định nghĩa - Tiền tố SI có nghĩa là gì?
Các tiền tố SI là một loạt các tiền tố cho các đơn vị trong Hệ thống đơn vị quốc tế, hoặc SI. Đây có thể biểu thị số lượng rất nhỏ hoặc rất lớn. Chúng được sử dụng phổ biến nhất trong điện toán để chỉ không gian lưu trữ, chẳng hạn như byte, mặc dù lưu trữ không phải là đơn vị SI chính thức.
Techopedia giải thích Tiền tố SI
Tiền tố SI biểu thị số lượng đơn vị SI, thường được gọi là hệ thống số liệu. Họ dựa trên sức mạnh của mười.
- phải: 10 24
- zetta: 10 21
- exa: 10 18
- peta: 10 15
- tera: 10 12
- giga: 10 9
- lớn: 10 6
- kilôgam: 10 3
- ha: 10 2
- quyết định: 10 -1
- centi: 10 -2
- milli: 10 -3
- vi mô: 10 -6
- nano: 10-9
- pico: 10 -12
- xương đùi: 10 -15
- atto: 10 -18
- zepto: 10 -21
- yocto: 10 -24
Tiền tố mega, giga và kilo quen thuộc với nhiều người ngay cả ở các quốc gia nơi các phép đo đế quốc phổ biến hơn, chẳng hạn như Hoa Kỳ, nhờ vào cách sử dụng để đo lưu trữ máy tính. Ví dụ: một gigabyte là 1.000 byte. Những tiền tố này cũng có những công dụng khác trong điện toán. Vì các thành phần trên bảng mạch phần cứng rất nhỏ, chúng thường được đo bằng micromet hoặc micron.